Thông số kỹ thuật: Dung lượng: 64GB Kích thước và trọng lượng: – iPad MiNi 5: 203.2 x 134.8 x 6.1 mm – 300.5g Màn hình: – iPad MiNi 5: 7.9-inch, độ phân giải 2048 x 1536, True Tone Display – Chip: Chip A12 Bionic thế hệ thứ 3 64-bit, cảm
Thông số kỹ thuật: Dung lượng: 256GB Kích thước và trọng lượng: – iPad MiNi 5: 203.2 x 134.8 x 6.1 mm – 300.5g Màn hình: – iPad MiNi 5: 7.9-inch, độ phân giải 2048 x 1536, True Tone Display – Chip: Chip A12 Bionic thế hệ thứ 3 64-bit, cảm
Thông số kỹ thuật: Dung lượng: 64GB Kích thước và trọng lượng: – iPad MiNi 5: 203.2 x 134.8 x 6.1 mm – 308.2g Màn hình: – iPad MiNi 5: 7.9-inch, độ phân giải 2048 x 1536, True Tone Display – Chip: Chip A12 Bionic thế hệ thứ 3 64-bit, cảm
Thông số kỹ thuật: Dung lượng: 256GB Kích thước và trọng lượng: – iPad MiNi 5: 203.2 x 134.8 x 6.1 mm – 308.2g Màn hình: – iPad MiNi 5: 7.9-inch, độ phân giải 2048 x 1536, True Tone Display – Chip: Chip A12 Bionic thế hệ thứ 3 64-bit, cảm
Thông số kỹ thuật: Dung lượng: 64GB Kích thước và trọng lượng: – iPad MiNi 5: 203.2 x 134.8 x 6.1 mm – 300.5g Màn hình: – iPad MiNi 5: 7.9-inch, độ phân giải 2048 x 1536, True Tone Display – Chip: Chip A12 Bionic thế hệ thứ 3 64-bit, cảm
Thông số kỹ thuật: Dung lượng: 256GB Kích thước và trọng lượng: – iPad MiNi 5: 203.2 x 134.8 x 6.1 mm – 300.5g Màn hình: – iPad MiNi 5: 7.9-inch, độ phân giải 2048 x 1536, True Tone Display – Chip: Chip A12 Bionic thế hệ thứ 3 64-bit, cảm
Thông số kỹ thuật: Dung lượng: 64GB Kích thước và trọng lượng: – iPad MiNi 5: 203.2 x 134.8 x 6.1 mm – 308.2g Màn hình: – iPad MiNi 5: 7.9-inch, độ phân giải 2048 x 1536, True Tone Display – Chip: Chip A12 Bionic thế hệ thứ 3 64-bit, cảm
Thông số kỹ thuật: Dung lượng: 256GB Kích thước và trọng lượng: – iPad MiNi 5: 203.2 x 134.8 x 6.1 mm – 308.2g Màn hình: – iPad MiNi 5: 7.9-inch, độ phân giải 2048 x 1536, True Tone Display – Chip: Chip A12 Bionic thế hệ thứ 3 64-bit, cảm
Thông số kỹ thuật: Dung lượng: 64GB Kích thước và trọng lượng: – iPad Air 10.5”: 250.6 x 174.1 x 6.1 mm – 456g Màn hình: – iPad Air 10.5”: 10.5-inch, độ phân giải 2224 x 1668, True Tone Display – Chip: Chip A12 Bionic thế hệ thứ 3 64-bit, cảm
Thông số kỹ thuật: Dung lượng: 256GB Kích thước và trọng lượng: – iPad Air 10.5”: 250.6 x 174.1 x 6.1 mm – 456g Màn hình: – iPad Air 10.5”: 10.5-inch, độ phân giải 2224 x 1668, True Tone Display – Chip: Chip A12 Bionic thế hệ thứ 3 64-bit, cảm
Thông số kỹ thuật: Dung lượng: 64GB Kích thước và trọng lượng: – iPad Air 10.5”: 250.6 x 174.1 x 6.1 mm – 464g Màn hình: – iPad Air 10.5”: 10.5-inch, độ phân giải 2224 x 1668, True Tone Display – Chip: Chip A12 Bionic thế hệ thứ 3 64-bit, cảm
Thông số kỹ thuật: Dung lượng: 256GB Kích thước và trọng lượng: – iPad Air 10.5”: 250.6 x 174.1 x 6.1 mm – 464g Màn hình: – iPad Air 10.5”: 10.5-inch, độ phân giải 2224 x 1668, True Tone Display – Chip: Chip A12 Bionic thế hệ thứ 3 64-bit, cảm
Thông số kỹ thuật: Dung lượng: 64GB Kích thước và trọng lượng: – iPad Air 10.5”: 250.6 x 174.1 x 6.1 mm – 456g Màn hình: – iPad Air 10.5”: 10.5-inch, độ phân giải 2224 x 1668, True Tone Display – Chip: Chip A12 Bionic thế hệ thứ 3 64-bit, cảm
Thông số kỹ thuật: Dung lượng: 256GB Kích thước và trọng lượng: – iPad Air 10.5”: 250.6 x 174.1 x 6.1 mm – 456g Màn hình: – iPad Air 10.5”: 10.5-inch, độ phân giải 2224 x 1668, True Tone Display – Chip: Chip A12 Bionic thế hệ thứ 3 64-bit, cảm
Thông số kỹ thuật: Dung lượng: 64GB Kích thước và trọng lượng: – iPad Air 10.5”: 250.6 x 174.1 x 6.1 mm – 464g Màn hình: – iPad Air 10.5”: 10.5-inch, độ phân giải 2224 x 1668, True Tone Display – Chip: Chip A12 Bionic thế hệ thứ 3 64-bit, cảm
Thông số kỹ thuật: Dung lượng: 256GB Kích thước và trọng lượng: – iPad Air 10.5”: 250.6 x 174.1 x 6.1 mm – 464g Màn hình: – iPad Air 10.5”: 10.5-inch, độ phân giải 2224 x 1668, True Tone Display – Chip: Chip A12 Bionic thế hệ thứ 3 64-bit, cảm
Thông số kỹ thuật:
Dung lượng: 32GB
Kích thước và trọng lượng:
- iPad Gen 6: 240 x 169.5 x 7.5 mm - 478 g
Màn hình:
- iPad Gen 6: 9.7” (diagonal) LED-backlit Multi-Touch display with IPS technology 2048-by-1536-pixel @ 264 ppi
- Chip: A10 Fusion 64-bit, cảm biến chuyển động M10 coprocessor
- Máy chụp
Thông số kỹ thuật:
Dung lượng: 128GB
Kích thước và trọng lượng:
- iPad Gen 6: 240 x 169.5 x 7.5 mm - 478 g
Màn hình:
- iPad Gen 6: 9.7” (diagonal) LED-backlit Multi-Touch display with IPS technology 2048-by-1536-pixel @ 264 ppi
- Chip: A10 Fusion 64-bit, cảm biến chuyển động M10 coprocessor
- Máy chụp
Thông số kỹ thuật:
Dung lượng: 32GB
Kích thước và trọng lượng:
- iPad Gen 6: 240 x 169.5 x 7.5 mm - 478 g
Màn hình:
- iPad Gen 6: 9.7” (diagonal) LED-backlit Multi-Touch display with IPS technology 2048-by-1536-pixel @ 264 ppi
- Chip: A10 Fusion 64-bit, cảm biến chuyển động M10 coprocessor
- Máy chụp
Thông số kỹ thuật:
Dung lượng: 128GB
Kích thước và trọng lượng:
- iPad Gen 6: 240 x 169.5 x 7.5 mm - 478 g
Màn hình:
- iPad Gen 6: 9.7” (diagonal) LED-backlit Multi-Touch display with IPS technology 2048-by-1536-pixel @ 264 ppi
- Chip: A10 Fusion 64-bit, cảm biến chuyển động M10 coprocessor
- Máy chụp
Thông số kỹ thuật:
Dung lượng: 32GB
Kích thước và trọng lượng:
- iPad Gen 6: 240 x 169.5 x 7.5 mm - 478 g
Màn hình:
- iPad Gen 6: 9.7” (diagonal) LED-backlit Multi-Touch display with IPS technology 2048-by-1536-pixel @ 264 ppi
- Chip: A10 Fusion 64-bit, cảm biến chuyển động M10 coprocessor
- Máy chụp
Thông số kỹ thuật:
Dung lượng: 128GB
Kích thước và trọng lượng:
- iPad Gen 6: 240 x 169.5 x 7.5 mm - 478 g
Màn hình:
- iPad Gen 6: 9.7” (diagonal) LED-backlit Multi-Touch display with IPS technology 2048-by-1536-pixel @ 264 ppi
- Chip: A10 Fusion 64-bit, cảm biến chuyển động M10 coprocessor
- Máy chụp
Thông số kỹ thuật:
Dung lượng: 32GB
Kích thước và trọng lượng:
- iPad Gen 6: 240 x 169.5 x 7.5 mm - 478 g
Màn hình:
- iPad Gen 6: 9.7” (diagonal) LED-backlit Multi-Touch display with IPS technology 2048-by-1536-pixel @ 264 ppi
- Chip: A10 Fusion 64-bit, cảm biến chuyển động M10 coprocessor
- Máy chụp
Thông số kỹ thuật:
Dung lượng: 128GB
Kích thước và trọng lượng:
- iPad Gen 6: 240 x 169.5 x 7.5 mm - 478 g
Màn hình:
- iPad Gen 6: 9.7” (diagonal) LED-backlit Multi-Touch display with IPS technology 2048-by-1536-pixel @ 264 ppi
- Chip: A10 Fusion 64-bit, cảm biến chuyển động M10 coprocessor
- Máy chụp