Thông số kỹ thuật:
Dung lượng: 64GB
Kích thước và trọng lượng:
- iPhone X: 143.6 x 70.9 x 7.7 mm - 174 grams
Màn hình:
- iPhone X: 5.8” Super Retina HD, 2436 x 1125 pixel @ 458 ppi, tương phản 1.000.000:1
- Nhận Diện Khuôn Mặt: Face ID
- Chip: A11 Bionic, kiến trúc 64-bit,
Thông số kỹ thuật:
Dung lượng: 256GB
Kích thước và trọng lượng:
- iPhone X: 143.6 x 70.9 x 7.7 mm - 174 grams
Màn hình:
- iPhone X: 5.8” Super Retina HD, 2436 x 1125 pixel @ 458 ppi, tương phản 1.000.000:1
- Nhận Diện Khuôn Mặt: Face ID
- Chip: A11 Bionic, kiến trúc 64-bit,
Thông số kỹ thuật:
Dung lượng: 64GB
Kích thước và trọng lượng:
- iPhone X: 143.6 x 70.9 x 7.7 mm - 174 grams
Màn hình:
- iPhone X: 5.8” Super Retina HD, 2436 x 1125 pixel @ 458 ppi, tương phản 1.000.000:1
- Nhận Diện Khuôn Mặt: Face ID
- Chip: A11 Bionic, kiến trúc 64-bit,
Thông số kỹ thuật:
Dung lượng: 256GB
Kích thước và trọng lượng:
- iPhone X: 143.6 x 70.9 x 7.7 mm - 174 grams
Màn hình:
- iPhone X: 5.8” Super Retina HD, 2436 x 1125 pixel @ 458 ppi, tương phản 1.000.000:1
- Nhận Diện Khuôn Mặt: Face ID
- Chip: A11 Bionic, kiến trúc 64-bit,