Thông số kỹ thuật: Dung lượng: 64GB Kích thước và trọng lượng: – iPad Air 10.5”: 250.6 x 174.1 x 6.1 mm – 456g Màn hình: – iPad Air 10.5”: 10.5-inch, độ phân giải 2224 x 1668, True Tone Display – Chip: Chip A12 Bionic thế hệ thứ 3 64-bit, cảm
Thông số kỹ thuật: Dung lượng: 256GB Kích thước và trọng lượng: – iPad Air 10.5”: 250.6 x 174.1 x 6.1 mm – 456g Màn hình: – iPad Air 10.5”: 10.5-inch, độ phân giải 2224 x 1668, True Tone Display – Chip: Chip A12 Bionic thế hệ thứ 3 64-bit, cảm
Thông số kỹ thuật: Dung lượng: 64GB Kích thước và trọng lượng: – iPad Air 10.5”: 250.6 x 174.1 x 6.1 mm – 464g Màn hình: – iPad Air 10.5”: 10.5-inch, độ phân giải 2224 x 1668, True Tone Display – Chip: Chip A12 Bionic thế hệ thứ 3 64-bit, cảm
Thông số kỹ thuật: Dung lượng: 256GB Kích thước và trọng lượng: – iPad Air 10.5”: 250.6 x 174.1 x 6.1 mm – 464g Màn hình: – iPad Air 10.5”: 10.5-inch, độ phân giải 2224 x 1668, True Tone Display – Chip: Chip A12 Bionic thế hệ thứ 3 64-bit, cảm
Thông số kỹ thuật: Dung lượng: 64GB Kích thước và trọng lượng: – iPad Air 10.5”: 250.6 x 174.1 x 6.1 mm – 456g Màn hình: – iPad Air 10.5”: 10.5-inch, độ phân giải 2224 x 1668, True Tone Display – Chip: Chip A12 Bionic thế hệ thứ 3 64-bit, cảm
Thông số kỹ thuật: Dung lượng: 256GB Kích thước và trọng lượng: – iPad Air 10.5”: 250.6 x 174.1 x 6.1 mm – 456g Màn hình: – iPad Air 10.5”: 10.5-inch, độ phân giải 2224 x 1668, True Tone Display – Chip: Chip A12 Bionic thế hệ thứ 3 64-bit, cảm
Thông số kỹ thuật: Dung lượng: 64GB Kích thước và trọng lượng: – iPad Air 10.5”: 250.6 x 174.1 x 6.1 mm – 464g Màn hình: – iPad Air 10.5”: 10.5-inch, độ phân giải 2224 x 1668, True Tone Display – Chip: Chip A12 Bionic thế hệ thứ 3 64-bit, cảm
Thông số kỹ thuật: Dung lượng: 256GB Kích thước và trọng lượng: – iPad Air 10.5”: 250.6 x 174.1 x 6.1 mm – 464g Màn hình: – iPad Air 10.5”: 10.5-inch, độ phân giải 2224 x 1668, True Tone Display – Chip: Chip A12 Bionic thế hệ thứ 3 64-bit, cảm